🔍
Search:
TÍNH VĂN HỌC
🌟
TÍNH VĂN HỌC
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Định từ
-
1
문학의 특성을 가진. 또는 문학과 관련된.
1
MANG TÍNH VĂN HỌC:
Mang đặc tính văn học. Hoặc có liên quan đến văn học.
-
☆
Danh từ
-
1
문학의 특성을 가진 것. 또는 문학과 관련된 것.
1
MANG TÍNH VĂN HỌC:
Mang đặc tính văn học. Hoặc có tính chất có liên quan đến văn học.
-
Danh từ
-
1
문학 작품으로서의 가치나 예술성.
1
TÍNH VĂN HỌC, GIÁ TRỊ VĂN HỌC:
Tính nghệ thuật hay giá trị của một một tác phẩm văn học.
🌟
TÍNH VĂN HỌC
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1.
문학의 특성을 가진 것. 또는 문학과 관련된 것.
1.
MANG TÍNH VĂN HỌC:
Mang đặc tính văn học. Hoặc có tính chất có liên quan đến văn học.
-
☆
Định từ
-
1.
문학의 특성을 가진. 또는 문학과 관련된.
1.
MANG TÍNH VĂN HỌC:
Mang đặc tính văn học. Hoặc có liên quan đến văn học.